Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look amused” Tìm theo Từ (1.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.631 Kết quả)

  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • / ´mauzə /, danh từ, súng môze,
  • vòng khóa trễ,
  • / ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have a look-in, (thể dục,thể thao), (thông tục) có...
  • / ´luk¸aut /, danh từ, sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng, người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác, trạm gác, nơi đứng để canh phòng, tiền...
  • Danh từ: sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt, Ngoại động từ: hiểu rõ, nhìn nhận ra, biết tỏng, we have...
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • /ə´bju:z/, Danh từ: sự lạm dụng, hành động bất lương, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự...
  • nhìn và cảm nhận,
  • tìm kiếm,
  • nhìn vào,
  • sự xem xét,
  • tìm kiếm, tra cứu, Kinh tế: phát đạt, tăng lên, tốt lên, trở nên tốt hơn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top