Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make human” Tìm theo Từ (1.850) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.850 Kết quả)

  • vỡ bẫm,
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
  • , to make good time, hoàn thành nhanh chóng một chuyến đi
  • vào cảng,
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • hạ ống chống,
  • làm ra đĩa hệ thống,
  • máy bơm nước bổ sung,
  • làm di chúc,
  • đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to make head, ti?n lên, ti?n t?i
  • Thành Ngữ:, to make way, way
  • Thành Ngữ:, to make over, chuy?n, nhu?ng, giao, d? l?i
  • làm dư thừa,
  • / ´meikɔ:´breik /, tính từ, một mất một còn, được ăn cả ngã về không,
  • quạt bổ sung,
  • tiền lương bù đắp, tiền lương bù (giá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top