Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old-age assistance” Tìm theo Từ (3.513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.513 Kết quả)

  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • Tính từ: lúc tuổi già, như pensioner senior citizen, Danh từ: tuổi già, đến già, old age can bring many problems, tuổi già sinh ra nhiều chuyện, old age pension,...
  • độ bền theo thời gian,
  • Thành Ngữ:, old age pensioner, viết tắt ( oap)
  • bảo hiểm tuổi già,
  • Thành Ngữ: tiền hưu bổng (cho người già), old age pension, tiền dưỡng lão, lương hưu
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • áp kế dùng điện trở,
  • Thành Ngữ:, a green old age, tuổi già, tuổi già sung sướng
  • quỹ hưu bổng,
  • giai đoạn già nua,
  • bảo hiểm tuổi già,
  • tiền dưỡng lão,
  • sức chịu lạnh, chịu lạnh, điện trở nguội, tính chịu lạnh, tính bền lạnh, độ bền lạnh, độ chịu lạnh, sức chịu lạnh,
  • / eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi trưởng thành, (thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, Nội...
  • bảo hiểm người già và người sống sót,
  • khuôn dập nguội,
  • chế độ lương theo tuổi,
  • / ə´sistəns /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự hỗ trợ, Xây dựng: sự giúp đỡ, Kỹ thuật chung: hỗ trợ, Từ...
  • tính chịu lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top