Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or formally by posing a series of questions to” Tìm theo Từ (36.699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36.699 Kết quả)

  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • Idioms: to be at issue on a question, Đang thảo luận về một vấn đề
  • Danh từ: câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu trả lời theo ý muốn), Nghĩa chuyên ngành: câu hỏi có tính dẫn dụ, câu hỏi có tính dẫn dụng, Từ...
  • danh từ, thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, thời gian để cho các bộ trưởng chất vấn các nghị sĩ (tại hạ nghị viện anh),
  • Thành Ngữ: vấn đề gây nhiều tranh luận, được bàn cãi nhiều, vexed question, một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi
  • ghi trên mặt hối phiếu,
  • việc chuyển quyền sở hữu,
  • Thành Ngữ:, to know a thing or two, có kinh nghiệm
  • / 'lu:ziɳ /, tính từ, nhất định thua, nhất định thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, misplacement
  • sai số khép kín (của đường sườn),
  • định hướng của giá di động,
  • Thành Ngữ:, to do by, x? s?, d?i x?
  • Thành Ngữ:, to come by, qua, di qua
  • Thành Ngữ:, to go by, di qua; trôi qua (th?i gian)
  • Ngoại động từ: hỏi vặn lại, Danh từ: câu hỏi vặn lại,
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
  • mạch lùng cục bộ,
  • sự gia cố đất bằng cách lát,
  • vấn đề bỏ ngỏ, vấn đề chờ giải quyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top