Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or formally by posing a series of questions to” Tìm theo Từ (36.699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36.699 Kết quả)

  • dãy giá,
  • sự phản ứng liên tiếp nhau,
  • giá trị của chuỗi,
  • chuỗi hàm,
  • dãy số hạng,
  • / in´fɔ:məli /, phó từ, thân mật, thân tình,
  • / ´fɔ:məli /, Phó từ: trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aforetime , already , anciently ,...
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • Thành Ngữ:, to beg the question, question
  • Thành Ngữ:, to call in question, question
  • Idioms: to be out of the question, không thành vấn đề
  • chuỗi taylo của hàm số phức,
  • / fɔ: 'mæləti /, Danh từ: sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng, tính cách hình thức, Nghĩa...
  • ống lót,
  • Idioms: to be in a state of nerves, bực bội, khó chịu
  • chuyển tên, tiết lộ tên,
  • / ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin, fomalin, Y học: một dung dịch chứa 40% formaldehyde...
  • Tính từ: có thể cấp hình thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top