Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-the-way ” Tìm theo Từ (28.266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.266 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, lion of the day, người mà thiên hạ đều chú ý
  • Thành Ngữ:, the fall of day, lúc ch?p t?i
  • lời khuyên hằng ngày,
  • giá công bố ở thị trường nước ngoài,
  • Thành Ngữ:, the time of day, gi? gi?c
  • các lớp của địa hình,
  • Nghĩa chuyên ngành: chương trình nghị sự, Từ đồng nghĩa: noun, agenda , calendar , docket , lineup , schedule , timetable
  • những người của thời cuộc,
  • góc chụm âm (hai bánh xe trước), bánh xích, độ doãng (hai bánh xe trước),
  • Độ gioãng,
  • bố trí hệ thống đường ống,
  • thời gian làm hàng (xếp-dỡ hàng),
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • phương án qui hoạch, phương án quy hoạch, phương án thiết kế,
  • Thành Ngữ:, out and away, out
  • minium chì,
  • sắp đặt, bố trí, trình bày, đưa ra, thiết kế, vạch (tuyến đường), Thành Ngữ:, to lay out, s?p d?t, b? trí (theo so d?)
  • sự bố trí (sơ đồ, quy hoạch, thiết kế....) tiêu biểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top