Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Physically fit” Tìm theo Từ (2.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.024 Kết quả)

  • y học vật lý,
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • gra-đi-en truyền động,
  • sự phù hợp (của mô hình hồi quy), sự thích hợp của mô hình hồi quy,
  • lắp ép nặng,
  • loại lắp ghép, kiểu lắp ghép, loại lắp ghép,
  • lắp theo cạnh bên (mối ghép then),
  • lắp trượt,
  • sự lắp xít trượt,
  • thuận tiện cho bảo quản,
  • sự lắp xoay nhẹ, sự lắp xoay nhẹ,
  • điều chỉnh bằng lực cho phù hợp,
  • sự lắp ép, sự lắp tức nặng, sự lắp tức nặng, sự lắp ép,
  • lắp theo đường kính chân then (đường kính trong),
  • ứng suất do lắp găng,
  • co lại cho vừa,
  • mặc thử, lắp vào, tra vào, Thành Ngữ:, to fit on, mặc thử (quần áo)
  • sự lắp xoay nhẹ, sự lắp xoay nhẹ,
  • sự lắp trượt nhẹ, sự lắp động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top