Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Physically fit” Tìm theo Từ (2.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.024 Kết quả)

  • / ['fizikli] /, Phó từ: về thân thể; theo luật tự nhiên, physically fit, khoẻ mạnh về thể xác, attack someone physically, tấn công ai về thân thể, physically impossible, không thể có...
  • ray tái sử dụng,
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • thực hiện cụ thể được,
  • / ¸fizi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , carnality , fleshliness , sensuality
  • hàng hiện có,
  • / ´fizikl /, Tính từ: (thuộc) vật chất, (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên, (thuộc ngữ) tự nhiên, (thuộc ngữ) vật lý; theo...
  • chỉ đúng, sự lắp chính xác,
  • Danh từ: thiết bị, trang bị,
  • mối nối măng song,
  • cơnđộng kinh tâm thần vận động,
  • sự lắp then, sự lắp then,
  • sự lắp động, sự lắp lỏng, sự lắp động, sự lắp lỏng,
  • lắp nóng, lắp nóng hoặc lạnh,
  • ráp trượt, khớp trượt, lắp di trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp 1, lắp trượt, sự lắp trượt, sự lắp trượt,
  • sự lắp trượt,
  • lắp cố định, lắp có độ dôi, sự lắp chặt, sự lắpcố định, sự lắp chặt, sự lắp cố định, ráp chặt,
  • lắp chặt, wringing fit,
  • (sự) cố định bổ thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top