Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play to audience” Tìm theo Từ (12.932) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.932 Kết quả)

  • Danh từ: lối chơi chữ,
  • Danh từ: hẹn chơi chung, buổi cùng chơi (mỹ),
  • tài sản phiêu diêu, cổ phiếu asset play,
  • / ¸plei´ækt /, Nội động từ: (nghĩa bóng) giả dối, vờ vịt, "đóng kịch", Từ đồng nghĩa: verb, play - act, do , enact , impersonate , perform , play , portray...
  • Danh từ: vở kịch ngắn,
  • / ´plei¸ɔf /, danh từ, trận đấu quyết định (sau một trận đấu hoà),
  • / ´plei¸rum /, danh từ, phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi,
  • đọc lại, phát lại,
  • nút mở máy, nút phát hình,
  • Danh từ: việc đọc vở kịch bởi một nhóm,
  • khe hở mặt cạnh, độ hở bên,
  • Tính từ: kép (áo...); hai lớp, dệt sợi đôi
  • đóng thuế, nộp thuế, trả thuế,
  • hãy trả cho người cầm phiếu,
  • trả thuế (quan) về ... (một loại hàng)
  • ngừng (làm việc),
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • Thành Ngữ:, to lay bare, bare
  • Thành Ngữ:, to lay before, trình bày, bày t?
  • Thành Ngữ:, to lay for, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) n?m d?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top