Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play to audience” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pitiiη /, tính từ, tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót, tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, the performer received only pitying looks from his audience,...
  • thính giả mục tiêu, classification by target audience, phân loại quảng cáo theo thính giả mục tiêu
  • / gæl'vænik /, Tính từ: (thuộc) điện, ganvanic, khích động mạnh, a galvanic battery, bộ pin, a speech with a galvanic effect on the audience, diễn văn khích động mạnh người nghe
  • màn hình plasma, gas-plasma display, màn hình plasma khí
  • Thành Ngữ:, in obedience to, vâng lệnh, theo lệnh
  • / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • pháo hoa, firework display, sự bắn pháo hoa, firework display, sự trình diễn pháo hoa
  • / ¸inik´spi:diənsi /, như inexpedience,
  • ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
  • video phức hợp, video tổng hợp, composite video display, màn hình video phức hợp
  • thành ngữ, passive obedience, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
  • tủ kính lạnh, multideck display refrigerator, tủ kính lạnh nhiều giá ngăn, mutideck display refrigerator, tủ kính lạnh nhiều giá ngăn, wall-counter display refrigerator, tủ kính lạnh treo tường (để giới thiệu sản...
  • / ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unquestioning obedience, sự phục tùng mù quáng, absolute , unconditional...
  • / ´prɔminəntli /, Phó từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), the notice was prominently displayed, tờ yết thị được niêm yết ra rất...
  • Thành Ngữ:, to call into play, play
  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • màn hình làm việc, basic working display, màn hình làm việc cơ bản
  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top