Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plug into” Tìm theo Từ (851) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (851 Kết quả)

  • nút châm dầu,
  • / ´faiə¸plʌg /, Danh từ: (viết tắt) f. p. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước ở đường phố), Kỹ thuật chung: bình chữa cháy,...
  • phích cắm không thuận nghịch, phích cắm phân cực,
  • đầu cắm pha,
  • đầu ống bằng chất dẻo,
  • Danh từ: sự trám, sự trát (khoan dò), plug - back
  • sư cắm vào, sự ghép vào, sự thêm vào: plug-in giờ còn là 1 danh từ nói đến những thành phần chương trình cần thêm vào trong tin học, để các chương trình tin...
  • / ´plʌg¸ʌgli /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh, plug - ugly
  • dòng chốt chặn, kiểu dòng nước chảy trong bể, lòng chảo hay các lò phản ứng khi có một đợt nước di chuyển qua mà không phân tán hay trộn lẫn với phần nước còn lại chảy qua.
  • hộp phích cắm, đầu nối có phích cắm, ổ cắm lưới điện, ổ cắm nối,
  • phích đóng mạch, cách nối cắm, mạch nối cắm, sự nối bảng phích cắm, phích nối,
  • công tắc kiểu phích cắm,
  • khe hở bougie,
  • chuyển mạch kiểu phích cắm, mạch cắm kiểu chốt, phích chuyển mạch,
  • van đầu ống, vòi có khóa, vòi chặn, van chặn, van đòn, van nút, van khóa,
  • chốt cắm phono, phích cắm máy hát đĩa, đầu cắm máy hát,
  • nút cầu chì, nút cầu chì,
  • đầu ống lục giác, đầu ống lục lăng,
  • phích cắm,
  • lỗ ra công suất, phích cắm điện lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top