Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ration slip” Tìm theo Từ (5.949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.949 Kết quả)

  • mặt trượt (tương đối), bề mặt trượt, mặt trượt,
  • đường giao rẽ, chỗ đường sắt cắt ngang nhau, sự chuyển ghi quay ngang,
  • chế độ chứng từ kế toán,
  • sai lầm, Từ đồng nghĩa: verb, slip
  • mạch đứt gãy do trượt, mạch trượt,
  • đường nối, dốc nối (trong nút giao thông), Danh từ: Đường nhánh, đường phụ (ở địa phương) (như) access road,
  • góc trượt, góc trượt,
  • móc chốt (để cố định một dụng cụ vào ống),
  • đường trượt, đường trượt,
  • sự vạch dấu trượt,
  • / slip¸nɔt /, danh từ, nút trượt, nút có thể cởi ra được bằng cách kéo một đầu dây,
  • bản kê công văn chuyển đi, phiếu gởi,
  • độ trượt ngang,
  • trạm mặt đất ở trên tàu biển,
  • trạm liên lạc đất liền của tàu, đài trái đất tàu thủy, trạm mặt đất trên tầu biển,
  • trạm vô tuyến điện hàng không,
  • đài tiếp vận vô tuyến,
  • trạm vô tuyến điện trên máy bay,
  • trạm tiếp vận vô tuyến,
  • trạm vô tuyến định vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top