Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Root croped” Tìm theo Từ (3.225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.225 Kết quả)

  • danh từ, rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm,...
  • Danh từ: cây ăn củ (cà rốt, củ cải...)
  • gốc,
  • mái dốc,
  • Danh từ: (thú y học) bệnh lở chân,
  • cáp kín,
  • mái thoải,
  • mái lợp ván ghép,
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • / kreipt /, Tính từ: mặc nhiễu đen, Đeo băng tang nhiễu đen,
  • được làm chun,
  • hệ mái dây thoải,
  • nghiệm phức,
  • gốc sống tàu, gốc tấm lái ngang (máy bay),
  • chân cánh quạt,
  • năm gốc,
  • đới gốc, vùng rễ (dây thần kinh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top