Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sanguine fluid” Tìm theo Từ (268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (268 Kết quả)

  • chất lỏng bay hơi,
  • nước rửa kính xe, chất lỏng rửa kính xe, nước rửa kiếng,
  • dịch đầu ối,
  • Danh từ: dầu phanh, Cơ khí & công trình: chất lỏng phanh thủy lực, đầu phanh, dầu thắng, Hóa học & vật liệu:...
  • dịch não tủy,
  • / ´flu:id¸tait /, Tính từ: không thấm chất lỏng; không thấm dịch, Điện lạnh: không thấm lỏng, Kỹ thuật chung: kín...
  • vật thể lỏng, vật thể lỏng, chất lỏng,
  • thùng chứa chất lỏng, vật chứa chất lỏng,
  • bộ phân phối lỏng,
  • kỹ thuật khí động lực, kỹ thuật thủy động lực,
  • cânbằng dịch,
  • thị trường hay thay đổi,
  • dầu (bôi trơn) lỏng,
  • hạt chất lỏng,
  • mẫu dung dịch,
  • tiền gởi tiết kiệm lưu động,
  • sự đệm kín chất lỏng,
  • tĩnh học chất lưu,
  • dịch nang trứng,
  • chất lỏng thuần, chất lỏng không có nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top