Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sanguine fluid” Tìm theo Từ (268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (268 Kết quả)

  • tiền tố chỉ máu,
  • / ˈsæŋgwɪn /, Tính từ: lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, Đỏ, hồng hào (da), Đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu, Danh...
  • / ´æηgwin /, Tính từ: (thuộc) rắn; như rắn,
  • khí chất đahuyết,
  • nguyên tắc huyết thống, tập quán huyết thống,
  • / ek´sæηgwin /, tính từ, thiếu máu,
  • / in´sæηgwin /, ngoại động từ, làm đẫm máu, Từ đồng nghĩa: verb, bloodstain , imbrue
  • Phó từ: lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, Đỏ, hồng hào (da), Đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu,...
  • saniđin,
  • Danh từ: máu, Y học: máu,
  • / ˈfluɪd /, Tính từ: lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, (quân sự) di động (mặt trận...), Danh từ: chất lưu (gồm chất nước và chất khí), Toán...
  • (sanguino) prefix chỉ máu.,
  • truyền động thủy lực,
  • (chứng) bở hồng cầu,
  • đột qụy ngập máu não thất,
  • huyết tương,
  • chất lỏng đồng sôi, hỗn hợp lỏng đồng sôi, lỏng đồng sôi,
  • chất lỏng lỗ khoan, dung dịch khoan, dung dịch sét, chất lỏng rửa khi khoan,
  • nước khoan, chất lỏng được dùng để bôi trơn mũi khoan và chuyển đất khoan lên bề mặt với thiết bị khoan quay. thông thường, nước khoan gồm bùn bentonite hay nước bùn. nước khoan có thể bị nhiễm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top