Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slope up” Tìm theo Từ (2.134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.134 Kết quả)

  • bảo vệ ta luy đường, bảo vệ mái dốc, sự bảo vệ bờ dốc, sự bảo vệ mái dốc, sự bảo vệ taluy, sự gia cố sườn dốc, sự gia cố bờ dốc, sự gia cố mái dốc,
  • vòng tròn bờ dốc, vòng tròn taluy,
  • bề mặt có độ dốc có thể thay đổi,
  • dụng cụ đo độ nghiêng, cái đo độ nghiêng,
  • sự làm thoải mái dốc, sự san bằng bờ dốc, sự san bằng taluy,
  • vùng vách đứng,
  • bờ dốc của sông, Danh từ: bờ dốc của sông,
  • một mái, một mặt dốc,
  • dốc thoải,
  • độ dốc trên bề mặt, độ dốc tự nhiên, độ nghiêng mặt đất,
  • dốc thay đổi,
  • bờ dốc đứng,
  • mái dốc đập thượng lưu, dốc nước,
  • / ə´sloup /, Phó từ: nghiêng dốc,
  • / i´loup /, Nội động từ: trốn đi theo trai, trốn đi, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, abscond , bolt , decamp , disappear...
  • động cơ đặt nghiêng,
  • bờ dốc đất sét,
  • sườn lồi,
  • bờ dốc tự nhiên, độ dốc tới hạn, độ dốc tới hạn,
  • dốc trôi xe, đường dốc tăng tốc xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top