Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spin out ” Tìm theo Từ (3.810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.810 Kết quả)

  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • prefix chỉ 1 . gai 2. dây cột sống.,
  • Tính từ: có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh, (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết, Từ...
  • Danh từ: (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen, dân áp phe, dân chợ đen, dân phe phẩy,
  • / ʃin /, Danh từ: cẳng chân, ống quyển, Nội động từ: ( + up/down) trèo, leo (lên) (dùng cả hai chân hai tay), Hình Thái Từ:...
  • / spit /, Danh từ: cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, Ngoại động từ: Đâm xuyên (nhô ra biển), xiên (thịt để...
  • spai”, hình thái ghép có nghĩa là xoắn : spiral đường xoắn ốc
  • Danh từ: cái gai, gai,
  • / spik /, danh từ,
  • lá chì cắt mạch điện, cầu chì,
  • rơle cắt dòng ngược,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • cầu chì nhiệt,
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • / spæn /, Thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của .spin: Danh từ: gang tay (khoảng 23 cm tức 9 insơ), chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top