Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spot ” Tìm theo Từ (819) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (819 Kết quả)

  • điện kế gương, điện kế gương phản xạ, điện kế vệt sáng,
  • bệnh đốm lá,
  • hệ (thống) làm lạnh cục bộ, hệ thống làm lạnh cục bộ,
  • chụp rơngen điểm khu trú, chụp tia x điểm khu trú,
  • nguồn sáng điểm,
  • nhiệt độ tạp âm,
  • bộ hiệu chỉnh dạng vết,
  • máy hàn điểm kép,
  • độ đốm của cây cà phê,
  • phí tổn thất trên mỗi lần phát,
  • thí nghiệm vết loãng dầu,
  • Thành Ngữ:, in a spot, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
  • phạm vi bao quát bởi chùm tia tập trung (giới hạn), sự phủ sóng bằmg chùm điểm,
  • vệ tinh có chùm tia hẹp,
  • hối suất ngoại hối tiền mặt,
  • hệ số tạp âm,
  • máy hàn tiếp xúc,
  • bộ dò tìm vị trí mỏng,
  • / pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bụng...
  • / sɔt /, Danh từ: người nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu), Nội động từ: nghiện rượu bí tỉ, say rượu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top