Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand ” Tìm theo Từ (1.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.050 Kết quả)

  • tổ máy dự phòng, thiết bị dự phòng, bộ phận dự trữ,
  • sự vận hành dự phòng,
  • ứng dụng độc lập,
  • bệ bẻ ghi đứng,
  • Thành Ngữ:, to stand in, d?i di?n cho
  • Thành Ngữ:, to stand pat, không đổi quân bài (đánh bài) xì
  • Thành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
  • đoàn kết thì sống,
  • / ,wɔ∫hænd'stænd /, như wash-stand,
  • giá đẩy dây (để cuộn),
  • bờ cáp, dảnh cáp,
  • cáp được mạ kẽm, cáp được mạ kẽm,
  • tao cáp dự ứng lực,
  • (sự) mỏi vì đứng lâu,
  • đường bờ,
  • cáp nhiều dảnh, cáp bó,
  • khối dự trữ,
  • trạng thái dự trữ,
  • bộ làm lạnh dự phòng, dàn lạnh dự phòng, giàn lạnh dự phòng,
  • tổn hao không tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top