Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stop dead” Tìm theo Từ (3.853) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.853 Kết quả)

  • cữ chặn hình ke,
  • cữ chặn quay,
  • Danh từ: chỗ đỗ xe buýt, trạm dừng xe,
  • cữ chặn ranh xoi,
  • móc chặn, móng chặn, móc chặn,
  • cữ chắn tường nhìn, tấm chắn tường,
  • cái chắn ồn,
  • Tính từ & phó từ: không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng, Danh từ: xe chạy suốt (xe...
  • nghỉ xa xú-báp, tạm ngừng để xả hơi,
  • sự dừng hình ảnh,
  • chốt chặn trên đường treo,
  • cái chặt trước,
  • cữ dừng cố định, bó phanh,
  • cữ chặn hành trình nảy lại (lò xo),
  • như rest area,
  • bậc đặc, bậc liền,
  • gối chặn bằng cao su,
  • Danh từ: cái chặn; con cá,
  • Danh từ: sự xen kẽ có chủ tâm về những thời kỳ lạm phát và giải lạm phát, chính sách kinh tế ứng biến, dừng rồi tiến lên,...
  • cửa phai, cửa van, stop log gain, khe cửa phai, stop-log of caisson type, cửa phai kiểu rầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top