Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tapage” Tìm theo Từ (986) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (986 Kết quả)

  • / 'tænidʒ /, Danh từ: sự thuộc da, da thuộc, Kinh tế: da thuộc,
  • / ´touidʒ /, Danh từ: sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe), tiền công kéo (tàu, thuyền, xe), Giao thông & vận tải: sự lai dắt (tàu), Kinh...
  • hư hỏng (hư hỏng cục bộ),
  • / ´ædidʒ /, Danh từ: cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, aphorism , apothegm , axiom , byword , dictum , maxim , motto , precept , saw , saying ,...
  • / ə´peis /, Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, Từ đồng nghĩa: adverb, ill news runs ( flies ) apace, tin dữ lan nhanh, posthaste , quick , quickly , rapidly , speedily , swiftly,...
  • / ´tæpəs /, danh từ ( số nhiều), món ăn mặn tây ban nha,
  • / ta:dʒ /, Danh từ: (sử học) khiên nhỏ, mộc nhỏ,
  • thiệt hại đường biển,
  • thiệt hại do hậu quả, thiệt hại về sau, trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại mang tính hậu quả,
  • Danh từ: việc cố tình phá hoại tài sản,
  • khả năng hư hỏng,
  • hệ số tổn thất,
  • giấy báo thiệt hại,
  • sự sửa chữa hư hỏng do tai nạn,
  • dung hạn hư hỏng,
  • gara tách biệt,
  • thiệt hại do hạn hán,
  • thiệt hại do động đất,
  • phá hoại môi trường,
  • người quản lý ga-ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top