Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The opposite way” Tìm theo Từ (8.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.206 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to barrier the way, chận đường
  • xói lở đường,
  • rãnh tiêu nước dọc đường,
  • / ´autəvðə´wei /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • trả hết, thanh toán,
  • phạm trù đối,
  • các điện tích ngược dấu,
  • tay quay đối,
  • cực tính đối nghịch,
  • Thành Ngữ:, opposite prompter, (sân khấu) (viết tắt) o. p, bên tay phải diễn viên
  • vành đối,
  • Thành ngữ: ra dấu; ra lệnh cho người khác làm một điều gì, Từ đồng nghĩa:, give the word
  • Thành Ngữ:, the bomb-bay, khoang chứa bom trong máy bay
  • Danh từ: người tương ứng; vật tương ứng, Nghĩa chuyên ngành: số đối, Nghĩa chuyên ngành: bên đối tác, bên tương...
  • đối áp suất, phản áp,
  • dấu ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top