Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To the front” Tìm theo Từ (16.054) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.054 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come to the front, nổi bật
  • ghế trước,
  • phần của thành phố quay mặt ra biển,
  • Idioms: to be at the front, tại mặt trận
  • đem lên trước,
  • Thành Ngữ:, to change front, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)
  • / frʌnt /, Danh từ: (thơ ca) cái trán, cái mặt, Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông),...
  • Idioms: to be in the front line, ở tiền tuyến
  • phần tiền sảnh,
  • mặt đầu sóng,
  • mặt chờm nghịch,
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • tỷ số trên trước,
  • tính chịu được băng giá,
  • nhạy với đông giá,
  • Idioms: to be in front of the church, ở trước mặt, đối diện với nhà thờ
  • mặt nồi hơi,
  • màng lửa,
  • bề mặt kết đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top