Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whose general meaning is large” Tìm theo Từ (310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (310 Kết quả)

  • / 'lɑ:dʤ'hɑ:tidnis /, Danh từ: tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng, tính nhân từ, tính nhân hậu,
  • / ´la:dʒ¸skeil /, Điện lạnh: kích cỡ lớn, quy mô lớn, (adj) có tỉ lệ xích lớn, có qui mô lớn, có kíchthước lớn, có tỷ lệ lớn, có quy mô lớn, có kích thuớc lớn,
  • đại doanh nghiệp, xí nghiệp lớn,
  • Thành Ngữ:, sail large, chạy xiên gió (tàu)
  • / ma:dʒ /, danh từ, như margarine,
  • / ta:dʒ /, Danh từ: (sử học) khiên nhỏ, mộc nhỏ,
  • lớn thêm, cỡ lớn đặc biệt (quần áo, giầy dép...), cỡ lỡn đặc biệt (quần áo, giày dép...)
  • trái khoán có mệnh giá lớn,
  • Địa chất: than cục to,
  • hình tượng lớn,
  • hình tượng lớn,
  • panen cỡ lớn, tấm lớn, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • chậu to,
  • hồ lớn,
  • khổ lớn, gabarit lớn, có kích thước lớn,
  • quá lớn, quá to,
  • / ´la:dʒ¸grein /, Xây dựng: có hạt to, Kỹ thuật chung: to hạt, (adj) có hạt lớn, có hạt thô,
  • hạt lớn, hạt to,
  • / ´la:dʒ¸hændid /, tính từ, có bàn tay to, hào phóng,
  • / ´la:dʒ¸maindid /, tính từ, nhìn xa thấy rộng, rộng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top