Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Win lose” Tìm theo Từ (7.354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.354 Kết quả)

  • sự giảm điện áp,
  • tổn hao về trọng lượng, thiếu, hao hụt trọng lượng,
  • Thành Ngữ:, to close in, tới gần
  • Nội động từ: ngồi thoải mái, nằm thoải mái,
  • / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất),...
  • polyetylen tỷ trọng thấp (lope), chất dẻo dùng làm vật chứa cứng và phim nhựa dẻo.
  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / lɔs , lɒs /, Danh từ: sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí, Cấu trúc từ: to...
  • / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh), màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào, nơ...
  • suy hao của hệ thống quang,
  • mất tín hiệu,
  • bản lề dẹt chốt nới,
  • bản lề [cửa lớn, cửa hội trường], bản lề tháo được,
  • / win /, Danh từ: sự thắng cuộc, Ngoại động từ .won: chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục,...
  • sự mất mát áp suất, sự tổn thất của cột nước,
  • Thành Ngữ:, to lose weight, gầy đi, sụt cân
  • Thành Ngữ:, to lose altitude, (hàng không) không bay cao lên được
  • Thành Ngữ:, to lose face, mất mặt, mất thể diện
  • Thành Ngữ:, to lose ground, ground
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top