Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Working ” Tìm theo Từ (1.706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.706 Kết quả)

  • công trình nạo vét,
  • sự đào mặt chính,
  • công tác chuẩn bị,
  • sự gia công kim loại, gia công kim loại,
  • ray hộ bánh,
  • truyền động bằng dây cáp,
  • vận hành thông suốt, hoạt động thông tàu,
  • ô làm việc, ngăn làm việc,
  • đường đặc tính sử dụng, đường đặc tính vận hành,
  • công nhân làm bơ,
  • Danh từ: ( theỵworking class) giai cấp công nhân (như) the working classes, Xây dựng: tầng lớp công nhân, Kinh tế: tầng lớp...
  • ủy ban công tác,
  • điều kiện khai thác, điều kiện làm việc, điều kiện làm việc,
  • điều kiện lao động, điều kiện làm việc, điều kiện lao động, điều kiện lao động, môi trường công tác, normal working conditions, điều kiện làm việc bình thường
  • chu trình làm việc, chu trình công tác,
  • dữ liệu cần xử lý,
  • kích thước làm việc,
  • thư mục làm việc, current working directory, thư mục làm việc hiện hành
  • đĩa mềm làm việc,
  • bản vẽ thi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top