Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worknotes careen has a nautical origin and is a side-to-side trajectory while career is a headlong high-speed trajectory” Tìm theo Từ (27.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.331 Kết quả)

  • cạnh bên,
  • sự cấp liệu từ phía bên, sự cấp liệu phía bên,
  • khung bên, khung bên (của côngtenơ), má giá, khung bên,
  • cỡ bên,
  • cửa đập phẳng (kiểu) trượt,
  • bánh răng bên, bánh răng phụ (ở bộ vi sai),
  • nhóm biên,
  • sự việc ngoài chủ đề, vấn đề (quan tâm) phụ, vấn đề phụ,
  • nhảy sang bên,
  • Nghĩa chuyên nghành: năng lượng của một chùm siêu âm chải ra ngoài thuỳ chính hay chùm chính,
  • cấu trúc bên, thanh dọc sườn xe, dầm dọc, phần bên, xà dọc,
  • gương mặt bên, gương ngoài (phụ tùng), gương soi bên,
  • cạnh phải, mặt phải, vế phải, bên phải,
  • mặt trong (đai truyền da), mặt xù xì,
  • phía mềm mại,
  • nhánh căng, nhánh chủ động (đai truyền), mặtcăng, nhánh chủ động (đai truyền dao),
  • phía chịu kéo (dầm bị uốn), phía chịu kéo, phần bị kéo, phía chịu kéo (dầm, chi tiết máy bị uốn),
  • nhánh chủ động (đai truyền), nhánh chủ động (đai truyền),
  • phía người bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top