Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Worknotes careen has a nautical origin and is a side-to-side trajectory while career is a headlong high-speed trajectory” Tìm theo Từ (27.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.331 Kết quả)

  • / 'ei said /, Danh từ: mặt chính của dĩa hát,
  • kích thước a,
  • Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
  • đi ngược trong gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp l0),
  • dải biên, biên bên, biên tần, giải bên, dải biên, dải lề, upper side band (usb), dải biên trên, usb ( upperside -band modulation ), sự điều chế dải biên trên
  • mặt tường,
  • mặt bên của viên gạch,
  • Idioms: to go for a ride , to take a ride, Đi chơi một vòng
  • cạnh của một đa giác,
  • Thành Ngữ:, to ride a joke a death, đùa quá, đùa nhà
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • cỡ ban đầu,
  • mặt bằng xây dựng,
  • cỡ rây, kích thước lỗ sàng, cỡ rây, số liệu sàng,
  • tăng tối đa kích thước cửa sổ,
  • đùi trước,
  • Thành Ngữ:, to ride for a fall, ride
  • đi xe buýt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top