Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Great quantity” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số lượng đặt hàng, minimum order quantity, số lượng đặt hàng tối thiểu, optimum order quantity, số lượng đặt hàng tối ưu
  • bán định lượng, semiquantitative analysis, phân tích bán định lượng, semiquantitative method, phương pháp bán định lượng
  • / ¸foutə´metric /, Tính từ: (thuộc) trắc quang, đo sáng, Điện lạnh: trắc quang, photometric brightness, độ chói trắc quang, photometric quantity, đại lượng...
  • / ¸su:pərə´bʌndəns /, danh từ, sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply...
  • Thành Ngữ:, an unknown quantity, ẩn số; lượng chưa biết
  • tiền gửi ngân hàng, tiền gửi ngân hàng, bank deposit creation, sự tạo ra tiền gửi ngân hàng, quantity of bank deposit, số lượng tiền gửi ngân hàng
  • dự kiến, dự tính trước dự định trước, trước đó, từ trước (khi xảy ra một sự việc nào), ex ante demand, nhu cầu dự kiến, ex ante investment, đầu tư dự kiến, ex ante quantity, số lượng dự kiến,...
  • đại lượng, số lượng, (thuộc) lượng, định lượng, balance quantitive, đại lượng cân bằng, characteristic quantitive, đại lượng đặc trưng, fundamental quantitive,...
  • thuyết số lượng tiền tệ, new quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ mới, sophisticated quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
  • bre/ 'kwɒntəti /, name/ 'kwɑ:ntəti /, số lượng, khối lượng, khối lượng, abstract of quantities, tóm tắt dự toán khối lượng, bill of quantities, bản kê khối lượng, bill of quantities, biểu khối lượng thi công,...
  • số lượng dỡ lên bờ, số lượng đã bốc lên bờ, landed quantity terms, điều kiện số lượng dỡ lên bờ
  • Thành Ngữ:, bilt of quantities, bảng chi tiết thiết kế thi công
  • Danh từ: năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, quantity of radiant energy, lượng năng lượng bức xạ, radiant energy density, mật độ năng lượng bức xạ,...
  • Thành Ngữ:, to buy in quantities, mua một số lớn, mua rất nhiều
  • nhỏ nhất, số lượng ít nhất, thấp nhất tối thiểu, minimum quantity per order, số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
  • bớt giá số lượng, chiết khấu, chiết khấu mua bán số lượng lớn, giảm giá số lượng, giảm giá theo số lượng, chiết khấu số lượng, cumulative quantity discount, chiết khấu số lượng dồn lại, non-cumulative...
  • / ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn nhất, glb ( greatestlower bound ), giới hạn dưới lớn nhất, greatest common divisor,...
  • Thành Ngữ:, big/tall/great/large oaks from little acorns grow, vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
  • / ´greitli /, Phó từ: rất, lắm, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly minutious, tỉ mỉ...
  • bằng (=), equal angles, góc bằng nhau, equal comparison, sự so sánh bằng nhau, equal to or less than, bằng hoặc nhỏ hơn, ge ( greaterthan or equal to ), lớn hơn hoặc bằng, greater than or equal to (>=), lớn hơn hoặc bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top