Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Armed struggle” Tìm theo Từ | Cụm từ (330) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • Thành Ngữ:, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu
  • lệnh lập trình, Kỹ thuật chung: lệnh đã lập trình, branched programmed instruction, lệnh lập trình rẽ nhánh
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
  • Thành Ngữ:, be prepared to do something, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • vùng đã đánh dấu, marked section declaration, khai báo vùng đã đánh dấu
  • Idioms: to be very open -hearted, trong lòng làm sao thì nói ra làm vậy, nghĩ sao nói vậy
  • / ´ɔf¸limits /, tính từ, trạng từ, bị cấm không được lui tới (cửa hàng), Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, against the law , banned , barred , forbidden , illegal , illicit ,...
  • Idioms: to be debarred from voting in the eletion, tước quyền bầu cử
  • / ´oupn¸ha:tid /, tính từ, cởi mở, thành thật, tốt bụng, an open-hearted face, một gương mặt thành thật
  • / ´oupn¸iəd /, tính từ, chăm chú, to listen open-eared to someone, chăm chú nghe ai
  • Danh từ: tính rộng rãi, tính hào phóng, sự phong phú, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness ,...
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • Idioms: to be unashamed of doing sth, làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn
  • Tính từ: có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối, seamed stockings, bít tất khâu nối
  • như undreamed-of,
  • Thành Ngữ:, to be tarred with the same brush ( as somebody ), cùng một đuộc, có những khuyết điểm như nhau
  • Tính từ: Được vũ trang đầy đủ,
  • Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top