Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At cutting edge” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in/out of pledge, cầm cố/ chuộc lại
  • / fledʒd /, tính từ, Đã đủ lông, đã có thể bay (chim non), fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • / ´fuli¸fledʒd /, thành ngữ, fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • Thành Ngữ:, the thin end of the wedge, sự kiện có thể dẫn tới những sự kiện quan trọng hơn
  • danh từ, sự may mà cũng không may, Từ đồng nghĩa: noun, doubtful advantage , pis aller , two-edged sword
  • làm sổ sách, công việc kế toán, ledgerless bookkeeping, công việc kế toán không cần sổ cái
  • hệ thống xử lý thông tin, hệ thống xử lý tin, hệ thống xử lý thông tin, hệ thống tin học, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức
  • lanhtô gạch, lanhtô gạch xây một hàng, wedge-shaped brick lintel, lanhtô gạch hình nêm
  • tàu cuốc nhiều gàu múc, tàu cuốc nhiều gàu, tàu cuốc, bucket (ladder) dredge, tàu cuốc gàu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • cắt thủy tinh, cắt kính, cắt kính, glass cutting wheel, bánh cắt kính
  • / ´pli:tʃ /, Ngoại động từ: bện lại, tết lại với nhau (hàng rào ; sau khi bị hư hỏng), pleached hedges, hàng rào được bện bằng cành cây
  • / ¸saiklou´pi:dik /, tính từ, thuộc từ điển bách khoa, có học vấn uyên bác, cyclopedic knowledge, tri thức uyên bác
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • / sleʤ /, Danh từ: búa tạ (như) sledge-hammer, Danh từ: (như) sled, Nội động từ & ngoại động từ: (như) sled, Hình...
  • chuyển động cắt, primary cutting motion, chuyển động cắt chính
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • siêu phẳng cắt, cutting plane method, phương pháp siêu phẳng cắt
  • máy tiện đứt, automatic turret cutting lathe, máy tiện đứt tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top