Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be parsimonious” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • mặt bên hông, sự nhìn ở mặt bên, sự nhìn từ bên cạnh, hình chiếu cạnh, nhìn ngang, nhìn từ một bên,
  • bê tông đá vôi, bê tông thạch cao, cellular gypsum concrete, bê tông thạch cao xốp, gypsum-concrete block, gạch bê tông thạch cao
  • / ´frikən¸dou /, Danh từ, số nhiều .fricandeaux: thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán,
  • bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, bêtông đổ tại chỗ, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ
  • / ´kitʃin /, Danh từ: phòng bếp, nhà bếp, Xây dựng: nhà bếp, Kỹ thuật chung: bếp, Kinh tế:...
  • / ´θaisikl /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , tuberculate , tuberculous
  • sự (phân) rã beta, phân rã beta, double beta decay, phân rã beta kép
  • Danh từ: (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt; bệnh ban đỏ, (đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội, bệnh tinh hồng nhiệt, bệnh hay lây, chủ yếu ở trẻ con, do...
  • uzbekistan, officially the republic of uzbekistan (uzbek: o‘zbekiston respublikasi or o‘zbekiston jumhuriyati), is a doubly landlocked country in central asia. it shares borders with kazakhstan to the west and to the north, kyrgyzstan and tajikistan...
  • bề mặt dẫn điện hoàn hảo, bề mặt dẫn điện lý tưởng, bề mặt dẫn nhiệt hoàn hảo, bề mặt dẫn nhiệt lý tưởng,
  • / ´pæθə¸dʒen /, Danh từ: mầm bệnh, nguồn bệnh, Hóa học & vật liệu: thể sinh bệnh, Y học: tác nhân gây bệnh,...
  • / ´beril /, Danh từ: (khoáng chất) berin, Xây dựng: berin (đá ngọc bích), Kỹ thuật chung: beryn, Địa...
  • Danh từ: Ôtô tự trút tải; ôtô ben; xe ben, ô tô tự trút tải, ô tô ben, xe ben, ô tô tự trút,
  • sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, machine placing ( ofconcrete ), sự đổ bê tông bằng máy, manual-placing of concrete, sự đổ bê tông bằng tay
  • / pə´θɔlədʒi /, Danh từ: bệnh học, bệnh lý; khoa nghiên cứu bệnh học, Hóa học & vật liệu: bệnh lý học, Toán &...
  • / vi:l /, Danh từ: bê (nuôi để thịt), thịt bê để nấu ăn, Ngoại động từ: vỗ béo (bê) để thịt,
  • / 'poulioumaiə'laitis /, Danh từ: (y học) bệnh sốt bại liệt (còn gọi là bệnh liệt trẻ em, bệnh polio, bệnh viêm tủy xám) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do siêu vi trùng (virus)...
  • bề mặt (nước) đá, bề mặt nước đá, ice surface resistance, sức cản bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt nước đá, ice surface...
  • / ri´vʌlsiv /, Tính từ: (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh, Danh từ: (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top