Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become involved” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.067) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • doanh số ròng, doanh thu ròng, doanh thu thuần, ratio of net income to net sales, tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng, ratio of net income to net sales, tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
  • anemomet điện tử, phong tốc kế điện tử,
  • hiệu ứng faraday thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • Thành Ngữ:, on one's lonesome, đơn độc, cô độc
  • Thành Ngữ:, to lay before, trình bày, bày t?
  • pin becquerel,
  • hiệu ứng becquerel,
  • hiệu ứng mesome,
  • Idioms: to be on one 's lonesome, một mình một bóng, cô đơn
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with something, làm trước, đoán trước, biết trước
  • Địa chất: bectierit,
  • Thành Ngữ:, to crouch one's back before somebody, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
  • / ¸ri:kə´mitl /, như recommitment,
  • Danh từ, số nhiều spacewomen; (giống đực) .spaceman: nữ du hành vũ trụ (như) astronaut,
  • nhân bechterews,
  • như phenomenalism,
  • Danh từ: nước xốt bêsamen, nước sốt,
  • Danh từ: ecgometrin, Y học: ecgonovin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top