Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bibace” Tìm theo Từ | Cụm từ (178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,
  • / ´kɔntinəns /, danh từ, sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết, Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness , abstinence , asceticism , celibacy , chastity , forbearance , moderation , refraining...
  • Tính từ: (thuộc) bã nhờn; béo, tiết chất nhờn, chuyển chất nhờn, bằng mỡ, béo, sebaceous gland, tuyến bã nhờn, a sebaceous cyst, u nang...
  • Danh từ: một phương ngữ của bibari nói ở tây biha và những tỉnh phía đông ở ấn Độ,
  • natri bicacbonat, natri hyđyocacbonat, sođa bicacbonat,
  • kali bitactrat,
  • (thủ thuật) bịtacrylic xoang chũm,
  • như grimacer,
  • độ cứng bicacbonat,
  • / ´kribidʒ /, Danh từ: lối chơi bài kipbi, cribbage board, bảng ghi điểm chơi bài kipbi
  • / ´baika:b /, Danh từ: sodium bicacbonat,
  • bicacbonat,
  • bịnấc,
  • như graminaceous,
  • natri hiđrocacbonat, Kỹ thuật chung: sođa bicacbonat,
  • / ´libəreit /, Ngoại động từ: tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do, hình thái từ: Toán & tin: cân, Kỹ...
  • / inda'libareit /, Tính từ: không cố ý, vô tình,
  • / mə´næstik /, Tính từ: (thuộc) tu viện, (thuộc) phong thái thầy tu, Từ đồng nghĩa: adjective, ascetic , austere , celibate , contemplative , monkish , oblate ,...
  • Tính từ: có màu ôliu, lục vàng, olivaceous hat, cái nón màu ôliu
  • / ´meni¸saidid /, tính từ, nhiều mặt, nhiều phía, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-round , multifaceted , protean , various
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top