Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cari” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau, Kinh tế: polisacarit,...
  • / 'sækərid /, Danh từ: (hoá học) sacarit, Y học: loại carbonhydrate,
  • Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • / 'sækərin /, Danh từ: (hoá học) sacarin, đường sacarin (chất rất ngọt dùng để thay đường),
  • / 'sækərik /, tính từ, (hoá học) sacaric, saccharic acid, axit sacaric
  • polisacarit,
  • polisacarit vi khuẩn,
  • tỷ số closacarit,
  • Danh từ: (hoá học) đisacaridaza,
  • iđosacaric,
  • monosacarit,
  • oligosacarit,
  • nhóm sacarit,
  • polisacarit miễn dịch,
  • saccarit trực khuẩn lao,
  • / 'ækərəs /, Danh từ, số nhiều .acari: (động vật học) cái ghẻ, ve, tích, bét,
  • động vật nguyên sinh p.carinii: gây bệnh viêm phổi ở các bệnh nhân bí ức chế miễn dịch,
  • (chứng) tích polisacarit dị thường mô,
  • /kɛərə'bi:ən/, Danh từ: caribbean là danh từ được dùng để chỉ vùng biển caribbean (tiếng việt thường gọi ca-ri-bê), các đảo, quần đảo trong khu vực và các bờ biển bao...
  • disacarit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top