Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chộp” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.520) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cơ cấu nhả khớp, chốt thả, cái tháo, chốt thả, cơ cấu nhả khớp, móc thả,
  • / di´vɔlv /, Ngoại động từ: trao cho, uỷ thác cho; trút cho, Nội động từ ( + .on, .upon): Được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên,...
  • / tʃɒps /, Danh từ: hàm (động vật), mép, miệng, the dog licked his chops ., con chó liếm mép
  • / klʌtʃ /, Danh từ: Ổ trứng ấp, Ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, ( (thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt, (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp,...
  • Danh từ: chuyển nhượng hợp đồng (trong kinh doanh), bán kiểu hình chóp, phương pháp bán hàng kiểu kim tự tháp,
  • / ¸ena:´θrousis /, Danh từ: (giải phẫu) khớp chỏm, Y học: khớp chỏm,
  • Nghĩa chuyên ngành: điểm chớp, Nghĩa chuyên ngành: điểm bắt cháy, Nghĩa chuyên ngành: điểm bắt lửa, Nghĩa...
  • bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh, bộ nhớ tác động nhanh, flash memory card, vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
  • chốt an toàn của ca-pô xe (chống mở), Vật lý: cấu hãm bảo hiểm, Xây dựng: hãm bảo hiểm, Kỹ thuật chung: chốt định...
  • / ¸su:pər¸impə´ziʃən /, Danh từ: sự đặt lên trên cùng, sự thêm vào, Kỹ thuật chung: sự chồng hình, sự phủ chờm, sự xếp chồng,
  • / ¸pə:si´enz /, Danh từ số nhiều: mành mành (cửa sổ), Kỹ thuật chung: cửa lá sách, cửa sổ chớp,
  • tách chiết, cất phân đoạn, bulb fractionating column, cột cất phân đoạn có chóp, fractionating apparatus, thiết bị cất phân đoạn, fractionating column, cột cất phân...
  • / laitn /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Nội động từ: sáng lên; sáng loé, chớp, Ngoại động từ:...
  • / ´flaiiη /, Danh từ: sự bay, chuyến bay, Tính từ: bay, biết bay, mau chóng, chớp nhoáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • khối chờm nghịch, cái chặn, khối nghịch chờm, khối tựa của đập vòm, gối chặn, gối chặn ống lót, mố nặng, ổ chặn, thanh chống, trụ chống, gối tựa,
  • / ˈflæʃər /, Danh từ: bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy, Ô tô: cục chớp, Kỹ thuật chung: đèn...
  • / ¸spairouki´tousis /, Y học: bệnh spirochaeta, bệnh xoắn khuẩn, bronchopulmonary spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn phổi phế quản, icterogenic spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn vàng da xuất...
  • / ´strɔbə¸skoup /, Danh từ: Đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé, Xây dựng: tần kế, Y học: máy hoạt nghiệm,...
  • chống chói mắt,
  • / tɔpt /, Tính từ: cụt; cụt ngọn, có chóp; có nắp, Hóa học & vật liệu: đã khử ngọn (lọc dầu), đã tách phần ngọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top