Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cope with” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.148) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´dait /, Tính từ: Được trang trí ( + with),
  • Idioms: to do sthwith great dexterity, làm việc rất khéo tay
  • như synchronoscope, đồng bộ kế, đồng bộ nghiệm,
  • Danh từ: Động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi), voi có ngà dài, N.: an elephant or wild boar with well-developed...
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • danh từ, thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì), come and take pot luck with us, bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy
  • Idioms: to be in direct communication with, liên lạc trực tiếp với
  • Thành Ngữ:, to belong with, có quan hệ với, liên quan với
  • như iconoscope,
  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • trong khối, within-block information, thông tin trong khối
  • Idioms: to do without food, nhịn ăn
  • Idioms: to go without food, nhịn ăn
  • Thành Ngữ:, to be over and done with, hoàn toàn kết thúc
  • Thành Ngữ:, to be bitten with, say mê, ham mê (cái gì)
  • lá vàng, vàng lá, gold-leaf electroscope, điện nghiệm lá vàng
  • Thành Ngữ:, to end with, kết thúc bằng
  • Thành Ngữ:, to play the deuce with, play
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top