Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Curdle the blood” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như blood-pudding,
  • Thành Ngữ:, bath of blood, sự chém giết, sự làm đổ máu
  • / 'pælid /, Tính từ: xanh xao, vàng vọt, Từ đồng nghĩa: adjective, a pallid complexion, nước da xanh xao, anemic , ashen , ashy , blanched , bloodless , colorless ,...
  • / bru:´tæliti /, danh từ, tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atrocity , barbarism , barbarity , bloodthirstiness...
  • Thành Ngữ:, to drown in blood, nhận chìm trong máu
  • Thành Ngữ:, raw head and bloody bone, ông ba bị, ông ngáo ộp
  • Thành Ngữ:, to stir one's blood, cổ vũ ai, kích thích ai
  • bre / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, name / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, Danh từ: công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood, (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương, ngói...
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • Thành Ngữ: Y học: máu bảo quản, máu tươi, fresh blood, người hay có sáng kiến
  • Idioms: to be thirsty for blood, khát máu
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • / ¸pærə´sitikl /, như parasitic, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodsucking
  • như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless , feeble , frail , infirm , pallid , sickly...
  • Thành Ngữ:, a penny blood, tiểu thuyết rùng rợn
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • Thành Ngữ:, to be flesh and blood, là người trần
  • Thành Ngữ:, to spill blood, gây đổ máu, gây tang tóc
  • Thành Ngữ:, to sweat blood, đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • Thành Ngữ:, to let blood, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top