Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D haleine” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wumənlinis /, danh từ, tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như) đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, femaleness , feminineness
  • / ´weiliη /, Danh từ: sự săn cá voi; nghề săn cá voi, Kinh tế: nghề đánh cá voi, sự đánh cá voi, whaling industry, công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi,...
  • pin nhiên liệu, Kỹ thuật chung: thùng nhiên liệu, alkaline fuel cell, pin nhiên liệu kiềm, closed-cycle fuel cell, pin nhiên liệu chu trình đóng, phosphoric acid fuel cell, pin nhiên liệu kiểu...
  • Danh từ: cholinexteraza, colinesteraza, ezyme xúc tác tách rời muối choline thành choline và thành phần axit, một enzim được tìm thấy trong...
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / ´meθi¸li:n /, Danh từ: (hoá học) metylen, Hóa học & vật liệu: ch2, metylen, methylene iodide, metylen ioddua, methylene iodide, metylen iođua
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như polythene, polyetylen, polyêtylen, po-li-ê-ti-len, chlorinated polyethylene (cpe), polyetylen clo hóa, cross-linked polyethylene (xpe), polyetylen liên kết ngang,...
  • / ´kouli:n /, Danh từ: (hoá học) colin, Y học: một hợp chất trong quá trình tổng hợp phophatidycholine và các chất phospholipid và acetylcholine,
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • buồng haldane,
  • buồng haldane,
  • / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness , temerariousness
  • Thành Ngữ:, to get a half-nelson on somebody, ghì chặt được ai
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • Idioms: to take the high road to happiness, (bóng)chọn lấy con đường đi đến hạnh phúc
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, wealth does not conduce to happiness, của cải không...
  • Danh từ: (thương nghiệp) (như) whalebone,
  • / ´hʌlkiη /, Tính từ: to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, big , bulky , clumsy , colossal , cumbersome , elephantine , enormous...
  • / ´kɔndʒugəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal happiness, hạnh phúc vợ chồng, conjugal life, đời sống vợ chồng, bridal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top