Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DSL digital subscriber line ” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.364) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chão, điện thoại không dây, cordless telephone/telephony (ct), máy điện thoại/Điện thoại không dây, digital cordless telephone (dct), điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số, digital european cordless telephone...
  • môi trường bộ lưu trữ, môi trường bộ nhớ, phương tiện nhớ, digital storage media (dsm), phương tiện nhớ số
  • hệ thống vệ tinh, asian satellite system (ass), hệ thống vệ tinh châu Á, australian satellite system (aussat), hệ thống vệ tinh Úc, digital satellite system (dss), hệ thống vệ tinh số, fixed satellite system, hệ thống...
  • ngôn ngữ lệnh, Kỹ thuật chung: ngôn ngữ điều khiển, batch command language (bcl), ngôn ngữ lệnh batch, dec command language (dcl), ngôn ngữ lệnh dec, digital command language (dcl), ngôn ngữ...
  • blốc điều khiển, hàng rào kiểm tra, cụm điều khiển, hộp điều khiển, hộp điều khiển, tủ điều khiển, digital control box, hộp điều khiển số, engine starting control box, hộp điều khiển khởi động...
  • ma trận chuyển mạch, ma trận đang chuyển mạch, digital switching matrix, ma trận chuyển mạch số, distributed switching matrix (dsm), ma trận chuyển mạch phân số, integrated optical switching matrix, ma trận chuyển mạch...
  • tín hiệu bằng digital mdp, tín hiệu bằng số mdp,
  • mạch bằng digital đồng bộ, mạch bằng số đồng bộ,
  • tệp midi ( giao diện digital của các nhạc cụ ) tiêu chuẩn,
  • mạng lưới thông tin, mạng thông tin, mạng thông tin, research libraries information network (rlin), mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu, digital information network service (dins), dịch vụ mạng thông tin số,...
  • mạng bằng digital bán đồng bộ, mạng số bán đồng bộ,
  • nối ngang (điện), nối ngang, nối chéo, thanh nối, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo...
  • trung kế trực tiếp digital qua vệ sinh (tia-646-b),
  • định ước truyền thông, giao thức truyền thông, digital communications protocol (dcp), giao thức truyền thông số
  • điều khiển từ xa bằng số (sóng mang con), điều khiển từ xa digital (sóng mang con),
  • vi mạch, digital micro circuit, vi mạch kỹ thuật số
  • tín hiệu bằng digital ngẫu nhiên, tín hiệu bằng số ngẫu nhiên,
  • kết nối chéo, nối chéo, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo cáp, cross-connect multiplexer, bộ dồn kênh nối chéo, cross-connect unit,...
  • âm thanh số, digital audio file, tệp âm thanh số
  • tệp âm thanh, digital sound file, tệp âm thanh số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top