Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Detailed list” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.792) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mə´nɔpəlist /, Danh từ: người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền, Tính từ: Độc quyền, Kinh tế:...
  • / ,kɔnvə'sei∫nəlist /, Danh từ: người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , conversationist...
  • / ´pa:stərəlist /, Danh từ: ( australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc, tác giả bài ca đồng quê, người chăn cừu,
  • / ´li:gəlist /, danh từ, người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật, người theo chủ nghĩa hợp pháp,
  • Phó từ: về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí, it is not recommended to evaluate the political events journalistically, không...
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • Danh từ: tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết, the interconnectedness of the socialist countries,...
  • / 'kæpitəlist /, Danh từ: nhà tư bản, Tính từ: tư bản, tư bản chủ nghĩa, Kinh tế: người theo chủ nghĩa tư bản, nhà...
  • / ´hə:bəlist /, Danh từ: người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, người trồng và bán dược thảo, nhà nghiên cứu về thảo mộc,
  • / ¸seri´mouniəlist /, danh từ, tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức, danh từ, người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức,
  • / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, the imperialist and their lackeys, bọn đế quốc và tay...
  • / sen´seiʃənəlist /, danh từ, người theo thuyết duy cảm, người thích gây giật gân, người thích viết theo xu hướng gây giật gân (trong (văn học), trong cuộc vận động (chính trị)...)
  • / 'nætʃərəlistik /, Tính từ: (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên, (thuộc) khoa tự nhiên học, (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´filistə /, Danh từ: (kỹ thuật) cái bào xoi, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bào xoi, cái bào rãnh, cái bào xoi,
  • / ɔk´toubə /, Danh từ, viết tắt là .Oct: tháng mười, the october socialist revolution, cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười ( nga)
  • / in´dʌstriəlist /, Danh từ: nhà tư bản công nghiệp, Kinh tế: công nghệ gia, người theo chủ nghĩa công nghiệp, người theo chủ nghĩa trọng công (nghiệp),...
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • / i´vændʒəlist /, Danh từ (tôn giáo): tác giả phúc âm, người truyền bá phúc âm, người truyền giáo (không phải là cha cố), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • / ´metəlist /, Danh từ: thợ kim loại, người chủ trương dùng tiền kim loại, Cơ khí & công trình: thợ cơ khí, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top