Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do the trick” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.287) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ek´sə:ptibl /, tính từ, có thể trích, có thể trích dẫn,
  • / ¸plæni´metrikl /, như planimetric,
  • / ʤiə'metrikəli /, như geometric,
  • / ¸steriou´metrikl /, như stereometric,
  • / ¸bærə´metrikl /, như barometric, Kỹ thuật chung: khí áp,
  • khối xây gạch, sự xây gạch, khối xây gạch, reinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia cố) cốt thép, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép, treinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia...
  • / ´kriti¸sizəm /, Danh từ: sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích, Từ đồng...
  • / ¸ænθrəpə´metrikl /, như anthropometric,
  • / ¸haipə´metrikl /, như hypermetric,
  • / ¸heksə´metrikəl /, như hexametric,
  • / ¸pi:di´ætriks /, như paediatrics; khoa nhi, Y học: nhi khoa,
  • / ´kritik /, Danh từ: nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a literary critic,...
  • / ´striknik /, tính từ, (thuộc) stricnin,
  • / ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, culpable , wrong , guilty , blamable , blameful , reprehensible
  • giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours, hạn chế giờ làm việc trong lao động, restriction on working hours, hạn chế về giờ...
  • / te´steitriks /, danh từ, số nhiều là .testatrices, người đàn bà để lại di chúc,
  • / ´red¸brik /, Tính từ: mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ) 19 hoặc muộn hơn), redbrick colleges, những trường cao đẳng cuối thế kỷ trước,...
  • / kən´striktid /, tính từ, hẹp hòi, nông cạn, thiển cận, thui chột, cằn cỗi, a constricted outlook, cách nhìn thiển cận
  • / ´skeiðiη /, Tính từ: gay gắt, nghiêm khắc; thô bạo (lời chỉ trích, sự chế nhạo..), ( + about) phê phán kịch liệt; đầy khinh miệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top