Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do the trick” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.287) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện thế, electrical potential energy, điện thế năng
  • Thành Ngữ:, to prick in to prick a ( the ) bladder ( bubble ), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì),...
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
  • / ˈkrɪtɪkəl /, Tính từ: phê bình, phê phán, trí mạng, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, (vật lý);...
  • / kwou'teiʃn /, Danh từ: sự trích dẫn, sự được trích dẫn, Đoạn trích dẫn, lời trích dẫn (như) quote, (bản công bố) giá cả thị trường chứng khoán, giá cả hàng hoá hiện...
  • năng lượng điện, điện năng, conversion of electrical energy, biến đổi điện năng, distribution of electrical energy, phân phối điện năng, distribution of electrical energy, sự phân bố điện năng, generation of electrical...
  • như thermometric,
  • / spræt /, Danh từ: cá trích cơm (cá biển nhỏ ăn được ở châu Âu thuộc họ cá trích), (đùa cợt) đứa trẻ gầy, Nội động từ: câu cá trích cơm,...
  • mẹ, matricide, tội giết mẹ; kẻ giết mẹ, matriarchy, chế độ mẫu quyền
  • sự trích thêm,
  • gạch đất sét, fire clay brick, gạch đất sét chịu lửa, light porous clay brick, gạch đất sét xốp nhẹ
  • / 'sinisizm /, danh từ, thuyết khuyển nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt, lời nói chua cay; lời nhạo báng, lời giễu cợt, Từ...
  • gạch đặt cốt thép, gạch xây có cốt, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép
  • Danh từ (như) .rick: sự bong gân, sự trật (mắt cá...); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ), Ngoại động từ (như)...
  • / dæm /, Danh từ: lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, Ngoại động từ: chê trách, chỉ trích; kết tội, chê, la ó (một vở kịch), làm hại,...
  • bản trích yếu có thêm lời chú,
  • trở kháng (điện), trở kháng phức, điện kháng, electrical impedance meter, máy đo trở kháng (điện), electrical impedance meter, máy đo điện kháng
  • giảm lương, trích theo lương,
  • / ,kælə'mətrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo nhiệt lượng, Kỹ thuật chung: đo nhiệt lượng, calorimetric meter, máy đo nhiệt lượng
  • chất độc màu da cam, thuốc diệt cỏ và thuốc phát quang dùng trong chiến tranh việt nam, chứa axít triclorophen- ôxiacêtic (2,4,5-t) và axít điclorôphen- ôxiacêtic (2,4-d) với lượng nhỏ dioxin.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top