Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Electronic data interchange” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • kết nối bằng cáp điện tử, liên kết, ecl ( electroniccabling link ), liên kết bằng cáp điện tử
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • institute of electrical and electronics engineers - viện kỹ thuật Điện và Điện tử,
  • / ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən /, Danh từ: thợ lắp điện; thợ điện, Điện lạnh: công nhân điện, Từ đồng nghĩa: noun, electronics...
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • quay ngược, chống quay, sự quay ngược, despin antenna, dây trời chống quay, despin antenna, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ,...
  • hình ảnh tĩnh, dừng ảnh, still picture interchange file format (spief), định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh, still picture television (sptv), truyền hình ảnh tĩnh
  • / ˌilɛkˈtrɒnɪks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện tử học, điện tử, điện tử học, Từ đồng nghĩa: noun, advisory committee on electronics...
  • nhóm truyền, interchange transmission group, nhóm truyền trao đổi, multi-link transmission group, nhóm truyền dẫn đa liên kết, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết, tg vector ( transmissiongroup vector...
  • điện tử học lượng tử, quantum electronics and laser science (qels), điện tử học lượng tử và khoa học laze
  • linh kiện tích hợp, thiết bị tích hợp, ide ( integrateddevice electronics ), điện tử học thiết bị tích hợp
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • ống điện tử, đèn điện tử, đèn electron, van điện tử, industrial electronic tube, đèn điện tử công nghiệp
  • công ty electronic data systems,
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • thông báo thư, thông báo thư điện tử, thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử, electronic mail message, nội dung thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử
  • viết tắt, xử lý dữ liệu điện tử ( electronic data processing),
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • phím điện tử, khóa điện tử, electronic key system, hệ phím điện tử, electronic key system, hệ khóa điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top