Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Electronic data interchange” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy xử lý dữ liệu, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu điện tử
  • mức lỏng, mức chất lỏng, automatic liquid level indicator, bộ chỉ thị mức lỏng tự động, electronic liquid level control, điều chỉnh mức lỏng điện tử, electronic liquid level control, hiệu chỉnh mức lỏng điện...
  • hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system exchange (essx), tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching...
  • dụng cụ điện tử, linh kiện điện tử, thành phần điện tử, thiết bị điện tử, thiết bị điện tử, consumer electronic device, thiết bị điện tử dân dụng, consumer electronic device, thiết bị điện tử...
  • xử lý dữ liệu, xử lý số liệu, xử lý thông tin, xử lý tư liệu, administrative data processing, việc xử lý dữ liệu hành chính, automatic data processing, xử lý dữ liệu tự động, electronic data processing, xử...
  • máy kế toán, máy tính, máy tính, alphanumeric accounting machine, máy kế toán chữ số, eam ( electricalaccounting machine ), máy kế toán điện, electric accounting machine (eam), máy kế toán điện, electronic accounting machine,...
  • Danh từ: (tin học) xử lý dữ liệu tự động, tin học, điện biến dữ liệu, xử lý dữ liệu bằng máy điện tử, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu tự động,...
  • sự tích hợp mạch, electronic circuit integration, sự tích hợp mạch điện tử
  • viết tắt, thiết bị thông báo số ngẫu nhiên ( electronic random number indicator equipment),
  • môđun điện tử, standard electronic module (sem), môđun điện tử tiêu chuẩn
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • sự đếm điện tử, electronic counting of the marks, sự đếm điện tử các điểm quy chiếu
  • mạng điện tử, mạch điện tử, electronic circuit integration, sự tích hợp mạch điện tử
  • hiệp hội công nghiệp điện tử, electronic industries association (eia), hiệp hội công nghiệp điện tử (eia)
  • bộ tính toán, đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ, electronic computing unit, bộ tính toán điện tử
  • máy tính tự động, electronic discrete variable automatic calculator (edvac), máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
  • cấu hình máy tính, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • hệ thống thư điện tử, constituent electronic mail system (cems), hệ thống thư điện tử cấu thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top