Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chaise” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´poust¸koutʃ /, như post-chaise,
  • / ʃei /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise,
  • / ´soufə /, Danh từ: ghế xôfa, ghế tràng kỷ, Xây dựng: đi văng, ghế sofa, Từ đồng nghĩa: noun, chaise longue , chesterfield...
  • Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành, chance machanism, cơ cấu chọn ngẫu nhiên, clutch machanism, cơ cấu...
  • / ¸ʌnfə´si:əbl /, Tính từ: không nhìn thấy trước được, không đoán trước được, Từ đồng nghĩa: adjective, capricious , chance , chancy , changeable...
  • dao cắt (ren), dao cắt ren răng lược, dao cắt ren, lược ren, inside (screw) chaser, lược ren trong, outside (screw) chaser, lược ren ngoài
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism , counting mechanism, bộ tính toán, computer...
  • / ɪˌmænsəˈpeɪʃən /, Danh từ: sự giải phóng, Kinh tế: sự giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverance , delivery , enfranchisement...
  • / ¸disin´fræntʃaiz /, như disfranchise,
  • đai ốc, ren trong, inside (screw) chaser, lược ren trong
  • sự bạt bằng đục, sự chặt bằng đục, sự chặt, head meat chiselling, sự chặt thịt ở đầu, jaw chiselling, sự chặt thịt hàm
  • đục hình thoi, đục quả trám, đục nhọn đầu kim cương, diamond (point) chisel, cái đục hình thoi, diamond (point) chisel, cái đục quả trám
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • danh sách kết chuỗi, danh sách móc nối, danh sách móc xích, danh sách liên kết, chained list search, tìm kiếm danh sách liên kết
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • / in´saiz /, Ngoại động từ: rạch, khắc chạm, Kỹ thuật chung: khía, rạch, vạch, Từ đồng nghĩa: verb, engrave , chisel...
  • / pri´emptiv /, Tính từ: Được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, pre-emptive purchase, việc mua tay trên, pre-emptive right to buy, quyền ưu tiên được mua...
  • như archaize,
  • Thành Ngữ:, to be chained to the oar, bị bắt và làm việc nặng và lâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top