Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn discord” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.551) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xem disconnect, ngắt kết nối; ngưng kết nối,
  • Idioms: to be discomfited by questions, bị bối rối vì các câu hỏi
  • như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief
  • giấy hoàn thuế nhập, tiền hoàn thuế, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, deduct , discount , pull back , recede , recoil , reel in , retreat , sheathe ,...
  • /ə'bæ∫t/, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, disconcert...
  • Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không được chuộng
  • trái phiếu chiết giá, trái phiếu chiết khấu, trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá), deep discount bond, trái phiếu chiết khấu cao
  • / dis´kɔmən /, ngoại động từ ( (cũng) .discommons), rào (khu đất công), không cho thầu cung cấp hàng cho học sinh nữa,
  • Ngoại động từ: (như) discommon, truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc-phớt và căm-brít),
  • / dis´kɔbələs /, Danh từ, số nhiều .discoboli: lực sĩ ném đĩa ( hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa,
  • tỉ lệ chiết khấu, tỷ lệ chiết khấu, tỷ lệ chiết khấu, mức chiết khấu, banker's rate ( ofdiscount ), tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
  • / dis´kʌləmənt /, danh từ, sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu, sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu, dis,k—l”'rei‘n discolouration, is,k—l”'rei‘n
  • bớt giá số lượng, chiết khấu, chiết khấu mua bán số lượng lớn, giảm giá số lượng, giảm giá theo số lượng, chiết khấu số lượng, cumulative quantity discount, chiết khấu số lượng dồn lại, non-cumulative...
  • hệ số biến dạng, hệ số méo (dạng), độ méo, hệ số méo, sự biến dạng, sự méo, hệ số méo, total harmonic distortion factor meter, máy đo sự biến dạng toàn phần, total harmonic distortion factor meter, thiết...
  • bệnh morquìo - bralisford,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top