Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn edifice” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in obedience to, vâng lệnh, theo lệnh
  • / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • / ¸inik´spi:diənsi /, như inexpedience,
  • / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • / ¸pænə´siə /, Danh từ: thuốc bách bệnh; thuốc chữa mọi bệnh tật, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , cure , elixir , nostrum , patent medicine , relief ,...
  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • hàm helmholtz, specific helmholtz function, hàm helmholtz riêng
  • thành ngữ, passive obedience, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals of laughter, laughter is the best medicine, to be convulsed with laughter, Từ...
  • độ ẩm riêng, tỷ thấp, tỷ thấp, độ ẩm riêng, độ ẩm riêng, hàm ẩn, saturation specific humidity, độ ẩm riêng bão hòa
  • năng lượng bên trong, năng lượng nội tại, nội lực, nội năng, nội năng, molar internal energy, nội năng theo mol, specific internal energy, nội năng riêng
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển, specific gravity of seawater, tỷ trọng nước...
  • tính mềm âm thanh, âm thuận, specific acoustic compliance, âm thuận riêng
  • mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong hsmt
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top