Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glaucous” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • macnơ glauconit, sét vôi glauconit, Địa chất: sét vôi glauconit,
  • / ´glɔ:kə¸nait /, danh từ, (khoáng chất) glauconit, Địa chất: glauconit,
  • glaucofan, Địa chất: glaucofan,
  • Tính từ: thuộc glauconit,
  • glaucođot,
  • glauconi,
  • đá vôi glauconit,
  • đất xanh glaucoxit,
  • Địa chất: glaucodot,
  • cát glo-co-nit, cát chứa glauconit,
  • cát chứa glauconit,
  • cát kết chứa glauconit,
  • đn glaucoma- chứng tăng nhãn áp,
  • Danh từ, số nhiều .penicilli: chổi; bút lông, Y học: nấm chổi penicillum glaucum,
  • Tính từ: sáng về đêm, dạ quang, a noctilucous clock, đồng hồ dạ quang
  • / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting , scornful , yelling , derisive , mocking , satiric , satirical , scoffing , sneering
  • / ´rɔ:kəs /, Tính từ: khàn khàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a raucous voice, giọng nói khàn khàn,...
  • enzyme xúc tác việc biến đổi glucose thành glucose - 6 - phosphate,
  • một enzyme trong gan (xúc tác việc chuyển glucose thành glucose - 6 - phosphate),
  • (glucose-nitrogen) đn d-n ratio,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top