Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn implied” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pimpli /, tính từ, như pimpled, non nớt, chưa chín chắn (người), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, a pimply face, mặt nổi đầy mụn, a pimply skin, da sần sùi đầy mụn, papulose, blackhead...
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • / ¸impli´mentə /, Toán & tin: người cài đặt, tác giả, Kỹ thuật chung: người thực thi, implementor-name, tên người cài đặt
  • / ´pimpld /, tính từ, nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt (như) pimply, a pimpled back, lưng đầy mụn nhọt
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • / ,implimen'teiʃn /, Danh từ: sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ, sự bổ sung, Kỹ thuật chung: cài đặt, hệ thống xử lý, sự thi hành, sự thực...
  • / ´implikeit /, Danh từ: Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, Ngoại động từ: lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý,...
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • định nghĩa xử lý liên kết, implicit link ( processdefinition ), định nghĩa xử lý liên kết ẩn, simple link ( processdefinition ), định nghĩa xử lý liên kết đơn
  • đơn hình, simplicial complex, phức đơn hình, simplicial partition, phân hoạch đơn hình
  • thủy lực học, Địa chất: sự khai thác bằng sức nước, applied hydraulicking, thủy lực học ứng dụng, engineering hydraulicking, thủy...
  • Thành Ngữ:, simplicity itself, rất dễ dàng
  • / ´krimpli:n /, Danh từ: vải khó nhàu,
  • lý thuyết dẻo, applied theory of plasticity, lý thuyết dẻo ứng dụng
  • / ¸ouvə¸simplifi´keiʃən /, danh từ, sự quá đơn giản hoá; trường hợp quá đơn giản,
  • / di´menʃəniη /, Toán & tin: định kích thước, ghi kích thước, Kỹ thuật chung: sự định cỡ, implicit dimensioning, sự định kích thước ngầm, explicit...
  • / 'æmplidain /, Danh từ: (vật lý) ampliđyn,
  • số nhân tiền gửi, simple deposit multiplier, số nhân tiền gửi đơn
  • như implicative,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top